
Kết quả xổ số miền Nam 20 ngày
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
16 |
38 |
59 |
G7 |
836 |
916 |
596 |
G6 |
1397
5500
1879 |
9942
5717
3410 |
0508
8922
2255 |
G5 |
4952 |
0042 |
7699 |
G4 |
53512
91698
55979
75534
24239
82315
89975 |
20746
21280
08682
65914
48966
57849
65552 |
67084
35031
75892
22413
75749
64073
52382 |
G3 |
01878
58522 |
14623
50536 |
06636
04879 |
G2 |
48356 |
54484 |
45555 |
G1 |
06170 |
37785 |
57251 |
ĐB |
677051 |
777059 |
096701 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0 | 1,8 | |
1 | 2,5,6 | 0,4,6,7 | 3 |
2 | 2 | 3 | 2 |
3 | 4,6,9 | 6,8 | 1,6 |
4 | 2,2,6,9 | 9 | |
5 | 1,2,6 | 2,9 | 1,5,5,9 |
6 | 6 | ||
7 | 0,5,8,9,9 | 3,9 | |
8 | 0,2,4,5 | 2,4 | |
9 | 7,8 | 2,6,9 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Nam
- Xem thêm Phân tích XSMN
- Thử vận may quay thử miền Nam hôm nay
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
13 |
35 |
67 |
G7 |
839 |
164 |
253 |
G6 |
1029
6739
6684 |
8246
2858
0630 |
2030
1534
1974 |
G5 |
1706 |
6833 |
1674 |
G4 |
18284
50456
57072
81820
78595
73265
87671 |
34769
16451
00861
74864
33216
43708
70326 |
85530
77414
37880
49993
69306
40045
58552 |
G3 |
78730
06785 |
98239
56784 |
12948
32703 |
G2 |
28804 |
78107 |
90916 |
G1 |
89348 |
01007 |
05182 |
ĐB |
331525 |
478068 |
375700 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4,6 | 7,7,8 | 0,3,6 |
1 | 3 | 6 | 4,6 |
2 | 0,5,9 | 6 | |
3 | 0,9,9 | 0,3,5,9 | 0,0,4 |
4 | 8 | 6 | 5,8 |
5 | 6 | 1,8 | 2,3 |
6 | 5 | 1,4,4,8,9 | 7 |
7 | 1,2 | 4,4 | |
8 | 4,4,5 | 4 | 0,2 |
9 | 5 | 3 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
73 |
55 |
60 |
G7 |
428 |
272 |
608 |
G6 |
0751
5937
8635 |
2460
8909
9744 |
1295
5685
9331 |
G5 |
4831 |
9224 |
4717 |
G4 |
86495
91487
65726
92492
85926
85202
45351 |
34470
92231
65360
29936
77458
26957
50258 |
04472
87258
75694
54131
54125
06218
72217 |
G3 |
05397
75778 |
37541
75782 |
62548
60859 |
G2 |
18674 |
72304 |
87388 |
G1 |
14878 |
63452 |
22182 |
ĐB |
455668 |
714034 |
619262 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 2 | 4,9 | 8 |
1 | 7,7,8 | ||
2 | 6,6,8 | 4 | 5 |
3 | 1,5,7 | 1,4,6 | 1,1 |
4 | 1,4 | 8 | |
5 | 1,1 | 2,5,7,8,8 | 8,9 |
6 | 8 | 0,0 | 0,2 |
7 | 3,4,8,8 | 0,2 | 2 |
8 | 7 | 2 | 2,5,8 |
9 | 2,5,7 | 4,5 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
71 |
10 |
24 |
G7 |
632 |
725 |
221 |
G6 |
6790
9513
5964 |
5443
0780
5757 |
2885
1416
5068 |
G5 |
3134 |
4382 |
4756 |
G4 |
77964
61001
19016
65485
94967
97887
86033 |
30210
00463
32171
86318
85994
53932
41960 |
23400
06854
88900
40420
30901
43878
88896 |
G3 |
79046
41367 |
67184
87146 |
75545
13471 |
G2 |
86183 |
23785 |
09533 |
G1 |
84441 |
90304 |
17915 |
ĐB |
347415 |
697679 |
152146 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4 | 0,0,1 |
1 | 3,5,6 | 0,0,8 | 5,6 |
2 | 5 | 0,1,4 | |
3 | 2,3,4 | 2 | 3 |
4 | 1,6 | 3,6 | 5,6 |
5 | 7 | 4,6 | |
6 | 4,4,7,7 | 0,3 | 8 |
7 | 1 | 1,9 | 1,8 |
8 | 3,5,7 | 0,2,4,5 | 5 |
9 | 0 | 4 | 6 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
53 |
82 |
25 |
G7 |
844 |
415 |
852 |
G6 |
0013
5908
3418 |
8406
3578
7363 |
7798
1943
1563 |
G5 |
7151 |
2000 |
7121 |
G4 |
70863
37212
71596
92669
67955
92381
07637 |
79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969 |
51075
93141
59841
60973
58520
66205
01721 |
G3 |
91755
87019 |
33309
94197 |
88750
50125 |
G2 |
54442 |
73733 |
35510 |
G1 |
76967 |
29810 |
26133 |
ĐB |
575634 |
451203 |
751050 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0,0,3,6,8,9 | 5 |
1 | 2,3,8,9 | 0,5 | 0 |
2 | 0,1,1,5,5 | ||
3 | 4,7 | 3 | 3 |
4 | 2,4 | 1,1,3 | |
5 | 1,3,5,5 | 9 | 0,0,2 |
6 | 3,7,9 | 3,9 | 3 |
7 | 8,8 | 3,5 | |
8 | 1 | 2,5 | |
9 | 6 | 7,8 | 8 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
35 |
54 |
23 |
39 |
G7 |
777 |
860 |
402 |
466 |
G6 |
7275
8839
8703 |
8350
8496
9349 |
4328
4364
9108 |
6037
9155
0685 |
G5 |
2713 |
5822 |
9832 |
5305 |
G4 |
79800
76976
92144
37652
66478
73534
53162 |
25945
98724
87551
25934
46888
88514
84439 |
99625
70188
34348
02447
94430
65390
38793 |
47558
59048
38509
76826
90398
25390
42587 |
G3 |
36295
04057 |
80221
14599 |
99744
71532 |
70920
59739 |
G2 |
84659 |
56104 |
58668 |
62220 |
G1 |
22310 |
55899 |
06579 |
01225 |
ĐB |
879451 |
290181 |
109415 |
403335 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 0,3 | 4 | 2,8 | 5,9 |
1 | 0,3 | 4 | 5 | |
2 | 1,2,4 | 3,5,8 | 0,0,5,6 | |
3 | 4,5,9 | 4,9 | 0,2,2 | 5,7,9,9 |
4 | 4 | 5,9 | 4,7,8 | 8 |
5 | 1,2,7,9 | 0,1,4 | 5,8 | |
6 | 2 | 0 | 4,8 | 6 |
7 | 5,6,7,8 | 9 | ||
8 | 1,8 | 8 | 5,7 | |
9 | 5 | 6,9,9 | 0,3 | 0,8 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
11 |
23 |
92 |
G7 |
111 |
909 |
442 |
G6 |
3650
8004
2977 |
7296
4030
7776 |
5882
0215
6895 |
G5 |
7413 |
5457 |
9022 |
G4 |
94715
80218
23977
04667
65261
75212
88427 |
93292
01723
65850
71757
38654
03230
53361 |
87991
95974
58914
64829
47876
74214
39675 |
G3 |
03200
59457 |
86915
87237 |
65284
15456 |
G2 |
52918 |
21034 |
39332 |
G1 |
85042 |
19891 |
40394 |
ĐB |
297294 |
314988 |
020200 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,4 | 9 | 0 |
1 | 1,1,2,3,5,8,8 | 5 | 4,4,5 |
2 | 7 | 3,3 | 2,9 |
3 | 0,0,4,7 | 2 | |
4 | 2 | 2 | |
5 | 0,7 | 0,4,7,7 | 6 |
6 | 1,7 | 1 | |
7 | 7,7 | 6 | 4,5,6 |
8 | 8 | 2,4 | |
9 | 4 | 1,2,6 | 1,2,4,5 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
35 |
82 |
13 |
G7 |
862 |
580 |
778 |
G6 |
3137
2859
5437 |
5286
8686
4280 |
2409
0737
8644 |
G5 |
6732 |
0334 |
6539 |
G4 |
79228
39915
43044
66228
13305
72212
02910 |
76757
99951
86064
52774
42056
85378
29582 |
77244
88581
90352
62405
04781
29031
70048 |
G3 |
06684
18896 |
35049
10543 |
65031
46215 |
G2 |
77859 |
51265 |
69112 |
G1 |
01293 |
41015 |
67698 |
ĐB |
726250 |
482427 |
580274 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5,9 | |
1 | 0,2,5 | 5 | 2,3,5 |
2 | 8,8 | 7 | |
3 | 2,5,7,7 | 4 | 1,1,7,9 |
4 | 4 | 3,9 | 4,4,8 |
5 | 0,9,9 | 1,6,7 | 2 |
6 | 2 | 4,5 | |
7 | 4,8 | 4,8 | |
8 | 4 | 0,0,2,2,6,6 | 1,1 |
9 | 3,6 | 8 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
37 |
85 |
33 |
G7 |
996 |
273 |
958 |
G6 |
6168
5586
0400 |
8682
2225
9020 |
2120
5274
0013 |
G5 |
9078 |
1950 |
8240 |
G4 |
86037
96533
00683
03698
41204
73913
02809 |
93765
22542
66165
81596
26821
32371
86496 |
23915
22504
32905
18372
46631
73613
56116 |
G3 |
21994
23251 |
61919
25688 |
53766
83076 |
G2 |
62590 |
73462 |
39306 |
G1 |
64031 |
38412 |
88003 |
ĐB |
125380 |
766176 |
757953 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,4,9 | 3,4,5,6 | |
1 | 3 | 2,9 | 3,3,5,6 |
2 | 0,1,5 | 0 | |
3 | 1,3,7,7 | 1,3 | |
4 | 2 | 0 | |
5 | 1 | 0 | 3,8 |
6 | 8 | 2,5,5 | 6 |
7 | 8 | 1,3,6 | 2,4,6 |
8 | 0,3,6 | 2,5,8 | |
9 | 0,4,6,8 | 6,6 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
92 |
65 |
08 |
G7 |
696 |
740 |
509 |
G6 |
5821
0598
6326 |
7218
3814
1631 |
3641
2936
6058 |
G5 |
6075 |
0053 |
7115 |
G4 |
95516
59969
66915
63460
86495
60059
16754 |
60959
61135
08197
06907
24885
24346
36668 |
31793
30054
85978
78440
90222
15536
75279 |
G3 |
81970
78920 |
88239
23897 |
68363
00862 |
G2 |
13024 |
06363 |
88095 |
G1 |
55836 |
35236 |
71522 |
ĐB |
330890 |
585498 |
488763 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 7 | 8,9 | |
1 | 5,6 | 4,8 | 5 |
2 | 0,1,4,6 | 2,2 | |
3 | 6 | 1,5,6,9 | 6,6 |
4 | 0,6 | 0,1 | |
5 | 4,9 | 3,9 | 4,8 |
6 | 0,9 | 3,5,8 | 2,3,3 |
7 | 0,5 | 8,9 | |
8 | 5 | ||
9 | 0,2,5,6,8 | 7,7,8 | 3,5 |
Thống kê giải bặc biệt miền Nam 20 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
00
|
về 2 lần |
15
|
về 2 lần |
34
|
về 2 lần |
50
|
về 2 lần |
51
|
về 2 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
68
|
về 2 lần |
01
|
về 1 lần |
03
|
về 1 lần |
25
|
về 1 lần |
27
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 20 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 4 lần | Đuôi 0: 6 lần | Tổng 0: 3 lần |
Đầu 1: 2 lần | Đuôi 1: 4 lần | Tổng 1: 2 lần |
Đầu 2: 2 lần | Đuôi 2: 1 lần | Tổng 2: 0 lần |
Đầu 3: 3 lần | Đuôi 3: 3 lần | Tổng 3: 3 lần |
Đầu 4: 1 lần | Đuôi 4: 4 lần | Tổng 4: 3 lần |
Đầu 5: 6 lần | Đuôi 5: 4 lần | Tổng 5: 2 lần |
Đầu 6: 4 lần | Đuôi 6: 2 lần | Tổng 6: 6 lần |
Đầu 7: 3 lần | Đuôi 7: 1 lần | Tổng 7: 4 lần |
Đầu 8: 3 lần | Đuôi 8: 4 lần | Tổng 8: 4 lần |
Đầu 9: 3 lần | Đuôi 9: 2 lần | Tổng 9: 4 lần |
Thống kê lô tô miền Nam 20 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
15
|
về 14 lần |
78
|
về 11 lần |
82
|
về 11 lần |
00
|
về 10 lần |
13
|
về 10 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
31
|
về 10 lần |
39
|
về 10 lần |
51
|
về 10 lần |
85
|
về 10 lần |
96
|
về 10 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 20 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 52 lần | Đuôi 0: 62 lần | Tổng 0: 60 lần |
Đầu 1: 64 lần | Đuôi 1: 50 lần | Tổng 1: 38 lần |
Đầu 2: 49 lần | Đuôi 2: 58 lần | Tổng 2: 55 lần |
Đầu 3: 73 lần | Đuôi 3: 49 lần | Tổng 3: 59 lần |
Đầu 4: 44 lần | Đuôi 4: 64 lần | Tổng 4: 64 lần |
Đầu 5: 67 lần | Đuôi 5: 69 lần | Tổng 5: 61 lần |
Đầu 6: 50 lần | Đuôi 6: 57 lần | Tổng 6: 67 lần |
Đầu 7: 53 lần | Đuôi 7: 41 lần | Tổng 7: 52 lần |
Đầu 8: 52 lần | Đuôi 8: 61 lần | Tổng 8: 51 lần |
Đầu 9: 54 lần | Đuôi 9: 47 lần | Tổng 9: 51 lần |
Kết quả xổ số miền Nam 20 ngày - Thống kê XSMN 20 ngày gần nhất được thực hiện hoàn toàn bởi hệ thống máy tính, tự động tổng hợp bảng kết quả chi tiết về trong suốt 20 ngày vừa qua.
Với sổ kết quả miền Nam 20 ngày bạn có thể tham khảo các thông tin cơ bản như:
- Theo dõi bảng kết quả xổ số miền Nam về trong suốt thời gian vừa qua với bảng đầy đủ, “2 số” hoặc “3 số”
- Chi tiết thống kê đầu, đuôi, tổng, 2 số cuối loto các giải về nhiều nhất
- Thống kê đầu, đuôi. tổng và 2 số cuối giải đặc biệt về nhiều nhất trong suốt 20 ngày vừa rồi
Đừng quên tham khảo cầu đẹp hay tại: Thống kê KQXSMN
Xem thêm tiện ích thống kê