
Kết quả xổ số miền Bắc thứ 6 09-05-2025
Mã ĐB | 8FZ - 4FZ - 15FZ - 13FZ - 12FZ - 5FZ |
ĐB | 62809 |
G1 | 11870 |
G2 | 6749921131 |
G3 | 958482277841176036431726455674 |
G4 | 8050515669912974 |
G5 | 576438418460106321554622 |
G6 | 569981973 |
G7 | 72097558 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9,9 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 1 |
4 | 1,3,8 |
5 | 0,5,6,8 |
6 | 0,3,4,4,9 |
7 | 0,2,3,4,4,5,6,8 |
8 | 1 |
9 | 1,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,6,7 | 0 |
3,4,8,9 | 1 |
2,7 | 2 |
4,6,7 | 3 |
6,6,7,7 | 4 |
5,7 | 5 |
5,7 | 6 |
7 | |
4,5,7 | 8 |
0,0,6,9 | 9 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Bắc
- Xem thêm thống kê 2 số cuối giải đặc biệt
- Xem phân tích miền Bắc
- Mời bạn quay thử miền Bắc
Bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
45 16 lần | 54 16 lần | 06 15 lần | 09 14 lần | 24 14 lần |
57 14 lần | 30 13 lần | 63 13 lần | 77 13 lần | 78 13 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
95 2 lần | 25 2 lần | 20 2 lần | 17 2 lần | 46 3 lần |
29 3 lần | 26 3 lần | 12 3 lần | 93 4 lần | 87 4 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
87 21 lượt | 20 19 lượt | 26 16 lượt | 29 14 lượt | 95 12 lượt |
52 11 lượt | 27 11 lượt | 83 11 lượt | 17 10 lượt | 53 10 lượt |
Cặp số lâu chưa về nhất | ||||
---|---|---|---|---|
35-53 7 lượt | 56-65 5 lượt | 12-21 5 lượt | 38-83 4 lượt | 39-93 4 lượt |
17-71 3 lượt | 01-10 3 lượt | 28-82 3 lượt | 48-84 2 lượt |
Tương quan chẵn lẻ |
---|
XSHP - XSMB thứ 6 (Hải Phòng) 02-05-2025
Mã ĐB | 13EH - 15EH - 11EH - 3EH - 8EH - 6EH |
ĐB | 72624 |
G1 | 30110 |
G2 | 8495563236 |
G3 | 717625224490383449392591454592 |
G4 | 6718056341909936 |
G5 | 136855416945337064377955 |
G6 | 543840637 |
G7 | 63897561 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0,4,8 |
2 | 4 |
3 | 6,6,7,7,9 |
4 | 0,1,3,4,5 |
5 | 5,5 |
6 | 1,2,3,3,8 |
7 | 0,5 |
8 | 3,9 |
9 | 0,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,4,7,9 | 0 |
4,6 | 1 |
6,9 | 2 |
4,6,6,8 | 3 |
1,2,4 | 4 |
4,5,5,7 | 5 |
3,3 | 6 |
3,3 | 7 |
1,6 | 8 |
3,8 | 9 |
Xổ số kiến thiết Hải Phòng - XSMB thu 6 25-04-2025
Mã ĐB | 1ER - 13ER - 10ER - 7ER - 4ER - 8ER |
ĐB | 48177 |
G1 | 59647 |
G2 | 2041523215 |
G3 | 202843347690743040284159646183 |
G4 | 1012022347907278 |
G5 | 739168095596277019973368 |
G6 | 833104782 |
G7 | 13661241 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,9 |
1 | 2,2,3,5,5 |
2 | 3,8 |
3 | 3 |
4 | 1,3,7 |
5 | |
6 | 6,8 |
7 | 0,6,7,8 |
8 | 2,3,4 |
9 | 0,1,6,6,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7,9 | 0 |
4,9 | 1 |
1,1,8 | 2 |
1,2,3,4,8 | 3 |
0,8 | 4 |
1,1 | 5 |
6,7,9,9 | 6 |
4,7,9 | 7 |
2,6,7 | 8 |
0 | 9 |
SXHP - KQXSMB thứ sáu 18-04-2025
Mã ĐB | 8EZ - 14EZ - 4EZ - 6EZ - 2EZ - 3EZ |
ĐB | 45992 |
G1 | 56139 |
G2 | 8459430470 |
G3 | 324254915227463290409881664096 |
G4 | 1595811848062291 |
G5 | 109485449311591881301323 |
G6 | 887014149 |
G7 | 47400959 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6,9 |
1 | 1,4,6,8,8 |
2 | 3,5 |
3 | 0,9 |
4 | 0,0,4,7,9 |
5 | 2,9 |
6 | 3 |
7 | 0 |
8 | 7 |
9 | 1,2,4,4,5,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,4,4,7 | 0 |
1,9 | 1 |
5,9 | 2 |
2,6 | 3 |
1,4,9,9 | 4 |
2,9 | 5 |
0,1,9 | 6 |
4,8 | 7 |
1,1 | 8 |
0,3,4,5 | 9 |
XSMB T6 - SXMB thứ 6 11-04-2025
Mã ĐB | 5DH - 4DH - 2DH - 11DH - 3DH - 10DH |
ĐB | 75850 |
G1 | 58053 |
G2 | 4123856310 |
G3 | 131513146736401700329939210677 |
G4 | 3097066544277709 |
G5 | 253195914107570340658591 |
G6 | 665739035 |
G7 | 90804810 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,3,7,9 |
1 | 0,0 |
2 | 7 |
3 | 1,2,5,8,9 |
4 | 8 |
5 | 0,1,3 |
6 | 5,5,5,7 |
7 | 7 |
8 | 0 |
9 | 0,1,1,2,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,1,5,8,9 | 0 |
0,3,5,9,9 | 1 |
3,9 | 2 |
0,5 | 3 |
4 | |
3,6,6,6 | 5 |
6 | |
0,2,6,7,9 | 7 |
3,4 | 8 |
0,3 | 9 |
SXMB th6 - Xổ số miền Bắc thứ 6 04-04-2025
Mã ĐB | 6DR - 12DR - 2DR - 9DR - 5DR - 1DR |
ĐB | 16409 |
G1 | 33878 |
G2 | 1393164289 |
G3 | 731025593531078696421069434450 |
G4 | 5644706841972659 |
G5 | 236574470439729447803974 |
G6 | 702935765 |
G7 | 69230940 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,2,9,9 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 1,5,5,9 |
4 | 0,2,4,7 |
5 | 0,9 |
6 | 5,5,8,9 |
7 | 4,8,8 |
8 | 0,9 |
9 | 4,4,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,5,8 | 0 |
3 | 1 |
0,0,4 | 2 |
2 | 3 |
4,7,9,9 | 4 |
3,3,6,6 | 5 |
6 | |
4,9 | 7 |
6,7,7 | 8 |
0,0,3,5,6,8 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - XSMB thứ sáu 28-03-2025
Mã ĐB | 1DZ - 17DZ - 3DZ - 18DZ - 14DZ - 7DZ - 13DZ - 20DZ |
ĐB | 53412 |
G1 | 65866 |
G2 | 6055615741 |
G3 | 794691384768419952523935791069 |
G4 | 3634485411533974 |
G5 | 874349945712978208224028 |
G6 | 921844756 |
G7 | 92148819 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2,2,4,9,9 |
2 | 1,2,8 |
3 | 4 |
4 | 1,3,4,7 |
5 | 2,3,4,6,6,7 |
6 | 6,9,9 |
7 | 4 |
8 | 2,8 |
9 | 2,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
2,4 | 1 |
1,1,2,5,8,9 | 2 |
4,5 | 3 |
1,3,4,5,7,9 | 4 |
5 | |
5,5,6 | 6 |
4,5 | 7 |
2,8 | 8 |
1,1,6,6 | 9 |
XSMB thứ 6 hàng tuần mở thưởng trực tiếp nhanh nhất và chính xác nhất vào lúc 18h10, từ trường quay xổ số kiến thiết thủ đô Hà Nội. Một trang XSMB thứ 6 bao gồm kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, tuần trước... giúp bạn theo dõi quy luật ra số dễ dàng và tiện lợi
Cơ cấu giá trị giải thưởng miền Bắc mới nhất
6 Giải Đặc biệt: Giải thưởng trị giá 500 triệu/giải (Riêng các ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng số lượng GĐB nâng lên là 8 giải)
15 Giải Nhất: Giải thưởng trị giá 10 triệu vnđ/giải
30 Giải Nhì: Giải thưởng trị giá 5 triệu vnđ/giải
90 Giải Ba: Giải thưởng trị giá 1 triệu vnđ/giải
600 Giải Tư: Giải thưởng trị giá 400.000 vnđ/giải
900 Giải Năm: Giải thưởng trị giá 200.000 vnđ/giải
4.500 Giải Sáu: Giải thưởng trị giá 100.000 vnđ/giải
60.000 Giải Bảy: Giải thưởng trị giá 40.000 vnđ/giải
Giải phụ của GĐB: dành cho vé số trùng cả 5 số so với giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu. Giải thưởng trị giá 25.000.000 vnđ/giải
Giải khuyến khích: Vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối giải đặc biệt miền Bắc Giải thưởng trị giá 25.000.000 vnđ/giải 40.000đ/giải
Lưu ý: Vé trúng thưởng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải